Meshoppen, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Wyoming |
Mã bưu chính | 18630 |
• Tổng cộng | 563 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Meshoppen, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Wyoming |
Mã bưu chính | 18630 |
• Tổng cộng | 563 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Meshoppen, PennsylvaniaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Meshoppen, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...